Có 2 kết quả:
請纓 qǐng yīng ㄑㄧㄥˇ ㄧㄥ • 请缨 qǐng yīng ㄑㄧㄥˇ ㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to volunteer for military service
(2) to offer oneself for an assignment
(2) to offer oneself for an assignment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to volunteer for military service
(2) to offer oneself for an assignment
(2) to offer oneself for an assignment
Bình luận 0